MOBOX Giá

MOBOX Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MBOX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
binance

Binance

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
okx

OKX

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bybit

Bybit

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
digifinex

DigiFinex

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bitrue

Bitrue

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bingx

BingX

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bitget

Bitget

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
deepcoin

Deepcoin

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bitmart

BitMart

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
cointiger

CoinTiger

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
whitebit

WhiteBIT

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
lbank

LBank

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
btse

BTSE

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
gate-io

Gate.io

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
htx

HTX

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
xt

XT.COM

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
upbit

Upbit

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
kucoin

KuCoin

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
mexc

MEXC

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
indoex

IndoEx

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
phemex

Phemex

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bitforex

BitForex

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
latoken

LATOKEN

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bibox

Bibox

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bithumb

Bithumb

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
poloniex

Poloniex

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
kraken

Kraken

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
p2b

P2B

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
dydx

dYdX

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
citex

CITEX

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bitmex

BitMEX

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
stormgain

StormGain

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
coinsbit

Coinsbit

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
tidex

Tidex

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
bitfinex

Bitfinex

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3197
$0.3197
HK$2.5027
0.2981

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MBOX sang USD là 1 MBOX tương đương với $0.00008051 và mỗi USD có giá trị là 0.3197 MOBOX. Vốn hóa thị trường là $104.014m. Trong tuần qua, MOBOX đã giảm -3.79%, đạt mức cao nhất là $0.3564 và mức thấp là $0.3197. Trong tháng qua, MOBOX đã giảm 3.03%, đạt mức cao nhất là $0.3739 và mức thấp là $0.3102. Trong năm qua, MOBOX đã giảm -23.06%, với mức cao nhất là $0.5742 và thấp nhất là $0.2042. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MBOX đã được giao dịch trên 156 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.